Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
tṳŋ˨˩tuŋ˧˧tuŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
tuŋ˧˧

Chữ Nôm

Từ tương tự

Danh từ

tùng

  1. Cây thông.
    Chăm sóc cây tùng.
  2. Tiếng trống cái.
    Trống đánh tùng tùng.

Tính từ

sửa

tùng

  1. bậc dưới (cũ).
    Tùng cửu phẩm.
    Tùng bát phẩm.

Tham khảo

sửa

Tiếng K'Ho

sửa

Động từ

sửa

tùng

  1. khiêng.

Tham khảo

sửa
  • Lý Toàn Thắng, Tạ Văn Thông, K'Brêu, K'Bròh (1985) Ngữ pháp tiếng Kơ Ho. Sở Văn hóa và Thông tin Lâm Đồng.