Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cư xử
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
居處
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
kɨ
˧˧
sɨ̰
˧˩˧
kɨ
˧˥
sɨ
˧˩˨
kɨ
˧˧
sɨ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kɨ
˧˥
sɨ
˧˩
kɨ
˧˥˧
sɨ̰ʔ
˧˩
Động từ
sửa
cư
xử
Đối xử
với nhau
trong
đời sống
hàng ngày
.
Cư xử
với mọi người rất đúng mực.
Tham khảo
sửa
"
cư xử
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)