Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
giao thiệp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
交涉
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
zaːw
˧˧
tʰiə̰ʔp
˨˩
jaːw
˧˥
tʰiə̰p
˨˨
jaːw
˧˧
tʰiəp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɟaːw
˧˥
tʰiəp
˨˨
ɟaːw
˧˥
tʰiə̰p
˨˨
ɟaːw
˧˥˧
tʰiə̰p
˨˨
Động từ
sửa
giao
thiệp
Tiếp xúc
, có
quan hệ
xã hội
với người nào đó, thường là trong
công việc
làm ăn
.
Giao thiệp
với khách hàng.
Người
giao thiệp
rộng.
Biết cách
giao thiệp
.
Tham khảo
sửa
"
giao thiệp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)