Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 交涉.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
zaːw˧˧ tʰiə̰ʔp˨˩jaːw˧˥ tʰiə̰p˨˨jaːw˧˧ tʰiəp˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ɟaːw˧˥ tʰiəp˨˨ɟaːw˧˥ tʰiə̰p˨˨ɟaːw˧˥˧ tʰiə̰p˨˨

Động từ

sửa

giao thiệp

  1. Tiếp xúc, có quan hệ xã hội với người nào đó, thường là trong công việc làm ăn.
    Giao thiệp với khách hàng.
    Người giao thiệp rộng.
    Biết cách giao thiệp.

Tham khảo

sửa