Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  Hoa Kỳ

Danh từ

sửa

damp /ˈdæmp/

  1. Sự ẩm ướt; không khí ẩm thấp.
  2. Khi mỏ.
  3. (Nghĩa bóng) Sự nản chí, sự ngã lòng, sự nản lòng, sự chán nản.
    to cast a damp over somebody — làm cho ai nản lòng, giội một gáo nước lạnh vào ai
    to strike a damp into a gathering — làm cho buổi họp mặt mất vui
  4. (Từ lóng) Rượu, đồ uốngchất rượu; sự uống rượu.

Tính từ

sửa

damp /ˈdæmp/

  1. Ẩm, ẩm thấp, ẩm ướt.

Ngoại động từ

sửa

damp ngoại động từ /ˈdæmp/

  1. Làm ẩm, thấm ướt.
  2. Rấm (lửa).
    to damp down a fire — rấm lửa
  3. Làm nghẹt (tiếng); (âm nhạc) làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung (dây đàn).
  4. Làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm chán nản; làm mất vui, làm cụt hứng.
    to damp someone's ardour — làm giảm nhuệ khí của ai
    to damp someone's hopes — làm cụt hy vọng của ai
  5. (Kỹ thuật) Hãm lại, cản lại; làm giảm chấn động, làm giảm xóc, chống rung.

Chia động từ

sửa

Nội động từ

sửa

damp nội động từ /ˈdæmp/

  1. To damp off thối rụng; chết vì bị úng nước (cây cối... ).
  2. Tắt đèn.

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa