Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
za̰ːm˧˩˧ ʨən˧˥jaːm˧˩˨ ʨə̰ŋ˩˧jaːm˨˩˦ ʨəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɟaːm˧˩ ʨən˩˩ɟa̰ːʔm˧˩ ʨə̰n˩˧

Động từ

sửa

giảm chấn

  1. Làm mất hoặc làm bớt rung động, bớt xóc.
    Bộ giảm chấn của khung xe máy.