Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈdæm.piɳ/

Động từ

sửa

damping

  1. Dạng phân từ hiện tạidanh động từ (gerund) của damp.

Danh từ

sửa

damping

  1. Sự làm ẩm, sự thấm ướt.
  2. Sự giảm âm, sự giảm xóc, sự chống rung, sự tắt dần.
    vibration damping — sự tắt dần của dao động
  3. (Rađiô) Sự suy giảm, sự nhụt, sự tắt dần.

Tham khảo

sửa