crust
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkrəst/
Danh từ
sửacrust (số nhiều crusts) /ˈkrəst/
- Vỏ bánh, cùi bánh; mẩu bánh mì khô.
- Vỏ cứng, vỏ (trái đất, cây...); mai (rùa...); lớp (băng tuyết); vảy cứng.
- a thin crust of ice — lớp băng mỏng
- (Địa lý, địa chất) Vỏ trái đất.
- Váng (rượu, bám vào thành chai).
- Cái hời hợt bề mặt, cái nông cạn.
- (Từ lóng) Sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ.
Thành ngữ
sửa- the upper crust: Tầng lớp thượng lưu, tầng lớp trên của xã hội.
- to earn one's crust: Kiếm miếng ăn hằng ngày.
Động từ
sửacrust /ˈkrəst/
Chia động từ
sửacrust
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to crust | |||||
Phân từ hiện tại | crusting | |||||
Phân từ quá khứ | crusted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crust | crust hoặc crustest¹ | crusts hoặc crusteth¹ | crust | crust | crust |
Quá khứ | crusted | crusted hoặc crustedst¹ | crusted | crusted | crusted | crusted |
Tương lai | will/shall² crust | will/shall crust hoặc wilt/shalt¹ crust | will/shall crust | will/shall crust | will/shall crust | will/shall crust |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | crust | crust hoặc crustest¹ | crust | crust | crust | crust |
Quá khứ | crusted | crusted | crusted | crusted | crusted | crusted |
Tương lai | were to crust hoặc should crust | were to crust hoặc should crust | were to crust hoặc should crust | were to crust hoặc should crust | were to crust hoặc should crust | were to crust hoặc should crust |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | crust | — | let’s crust | crust | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "crust", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)