Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Phiên âm từ chữ Hán 廉恥.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
liəm˧˧ sḭ˧˩˧liəm˧˥ ʂi˧˩˨liəm˧˧ ʂi˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
liəm˧˥ ʂi˧˩liəm˧˥˧ ʂḭʔ˧˩

Danh từ

sửa

liêm sỉ

  1. Đức tính của người trong sạch và biết tránh những điều làm cho mình phải xấu hổ.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa