cook
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkʊk/
Hoa Kỳ | [ˈkʊk] |
Danh từ
sửacook /ˈkʊk/
Thành ngữ
sửaNgoại động từ
sửacook ngoại động từ /ˈkʊk/
- Nấu, nấu chín.
- (Thông tục) Giả mạo, gian lận, khai gian (những khoản chi tiêu... ).
- to cook an election — gian lận trong cuộc bầu cử
- (Từ lóng) ((thường) động tính từ quá khứ) làm kiệt sức, làm mệt phờ (một vận động viên chạy... ).
- to be cooked — bị kiệt sức
Chia động từ
sửacook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cook | |||||
Phân từ hiện tại | cooking | |||||
Phân từ quá khứ | cooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cooks hoặc cooketh¹ | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked hoặc cookedst¹ | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | will/shall² cook | will/shall cook hoặc wilt/shalt¹ cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cook | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cook | — | let’s cook | cook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
sửacook nội động từ /ˈkʊk/
Thành ngữ
sửa- to cook off: Nóng quá bị nổ, nổ vì nóng quá (đun... ).
- to cook up:
- to cook somebody's goose: (Từ lóng) Giết ai, khử ai đi.
Chia động từ
sửacook
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to cook | |||||
Phân từ hiện tại | cooking | |||||
Phân từ quá khứ | cooked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cooks hoặc cooketh¹ | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked hoặc cookedst¹ | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | will/shall² cook | will/shall cook hoặc wilt/shalt¹ cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook | will/shall cook |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | cook | cook hoặc cookest¹ | cook | cook | cook | cook |
Quá khứ | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked | cooked |
Tương lai | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook | were to cook hoặc should cook |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | cook | — | let’s cook | cook | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "cook", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kuk˧˥ | kṵk˩˧ | kuk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kuk˩˩ | kṵk˩˧ |
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Anh cook, có phát âm gần giống với từ "cút" trong tiếng Việt