cooking
Tiếng Anh sửa
Từ nguyên sửa
Cách phát âm sửa
- IPA: /ˈkʊk.ɪŋ/
- Âm thanh (US)
Động từ sửa
cooking (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 92: Parameter 1 should be a valid language code; the value "cook" is not valid. See WT:LOL..)
Danh từ sửa
cooking (đếm được và không đếm được, số nhiều cookings)
- Sự nấu; cách nấu ăn.
- to be the cooking — nấu ăn, làm cơm
- (Từ lóng) Sự giả mạo, sự khai gian.
- cooking of accounts — sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Tính từ sửa
cooking
- dùng để nấu ăn.
- cooking oil — dầu ăn
Tham khảo sửa
- "cooking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)