cooking
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈkʊk.ɪŋ/
- Âm thanh (US)
Động từ
sửacooking (Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "cook" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..)
Danh từ
sửacooking (đếm được và không đếm được, số nhiều cookings)
- Sự nấu; cách nấu ăn.
- to be the cooking — nấu ăn, làm cơm
- (Từ lóng) Sự giả mạo, sự khai gian.
- cooking of accounts — sự giả mạo sổ sách, sự chữa sổ sách, sự khai gian
Tính từ
sửacooking
- dùng để nấu ăn.
- cooking oil — dầu ăn
Tham khảo
sửa- "cooking", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)