Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kəp˧˥ zɨəʔəŋ˧˥kə̰p˩˧ jɨəŋ˧˩˨kəp˧˥ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kəp˩˩ ɟɨə̰ŋ˩˧kəp˩˩ ɟɨəŋ˧˩kə̰p˩˧ ɟɨə̰ŋ˨˨

Danh từ sửa

cấp dưỡng

  1. Người làm công việc nấu ăn trong cơ quan, quân đội, v. v.
    Làm công tác cấp dưỡng.

Động từ sửa

cấp dưỡng

  1. (Id.) . Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống.
    Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.

Dịch sửa

Tham khảo sửa