cấp dưỡng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəp˧˥ zɨəʔəŋ˧˥ | kə̰p˩˧ jɨəŋ˧˩˨ | kəp˧˥ jɨəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəp˩˩ ɟɨə̰ŋ˩˧ | kəp˩˩ ɟɨəŋ˧˩ | kə̰p˩˧ ɟɨə̰ŋ˨˨ |
Danh từ
sửacấp dưỡng
Động từ
sửacấp dưỡng
- (Id.) . Cung cấp cho người già hoặc yếu những thứ cần thiết cho đời sống.
- Cấp dưỡng những người già yếu, tàn tật.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "cấp dưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)