tưởng tượng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaĐộng từ
sửa- Tạo ra trong trí hình ảnh của những sự vật đã tác động vào các giác quan hoặc, trên cơ sở những sự vật này, hình ảnh của những sự vật xa lạ.
Dịch
sửaBản dịch
|
Tham khảo
sửa- "tưởng tượng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)