Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

danh từ
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)
ngoại động từ
  Bắc California, Hoa Kỳ (nữ giới)

Danh từ sửa

convert (số nhiều converts)

  1. Người cải đạo, người thay đổi tín ngưỡng; người theo đạo (nguyện không theo đạo nào).
  2. Người thay đổi chính kiến.

Ngoại động từ sửa

convert ngoại động từ /kən.ˈvɜːt/

  1. Làm đổi tôn giáo, làm đổi đảng phái.
    to convert someone to Christianity — làm cho ai (đổi tôn giáo) theo đạo Cơ đốc
  2. Đổi, biến đổi.
    to convert iron into steel — biến sắt ra thép
  3. (  Mỹ) Biển thủ, thụt (két), tham ô.
    to convert funds to one's own use — biển thủ tiền quỹ, thụt két
  4. (Thể thao) Trúng điểm đá phạt đền (bóng đá).

Chia động từ sửa

Thành ngữ sửa

Trái nghĩa sửa

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa

Tham khảo sửa