converts
Tiếng Anh
sửaĐộng từ
sửaconverts
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của convert
Chia động từ
sửaconvert
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to convert | |||||
Phân từ hiện tại | converting | |||||
Phân từ quá khứ | converted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | convert | convert hoặc convertest¹ | converts hoặc converteth¹ | convert | convert | convert |
Quá khứ | converted | converted hoặc convertedst¹ | converted | converted | converted | converted |
Tương lai | will/shall² convert | will/shall convert hoặc wilt/shalt¹ convert | will/shall convert | will/shall convert | will/shall convert | will/shall convert |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | convert | convert hoặc convertest¹ | convert | convert | convert | convert |
Quá khứ | converted | converted | converted | converted | converted | converted |
Tương lai | were to convert hoặc should convert | were to convert hoặc should convert | were to convert hoặc should convert | were to convert hoặc should convert | were to convert hoặc should convert | were to convert hoặc should convert |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | convert | — | let’s convert | convert | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.