tín ngưỡng
Tiếng Việt
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửatín ngưỡng
Dịch
sửa- Tiếng Anh: to believe in (an ideology, faith or religion); to have faith in
- Tiếng Trung Quốc: 信仰
Tham khảo
sửa- "tín ngưỡng", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)