conversion
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kən.ˈvɜː.ʒən/
Hoa Kỳ | [kən.ˈvɜː.ʒən] |
Danh từ
sửaconversion /kən.ˈvɜː.ʒən/
Tham khảo
sửa- "conversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
conversion /kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/ |
conversions /kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/ |
conversion gc /kɔ̃.vɛʁ.sjɔ̃/
- Sự chuyển, sự đổi, sự chuyển đổi.
- Conversion d’un billet de banque en or — sự chuyển đổi giấy bạc thành vàng
- Conversion d’une fraction ordinaire en fraction décimale — sự đổi phân số thường thành phân số thập phân
- Sự quy theo.
- Conversion au christianisme — sự quy theo đạo Cơ đốc
- Conversion au bouddhisme — sự quy đạo Phật
- (Quân sự) Sự đổi hướng tác chiến.
- (Lôgic) Sự chuyển hoán.
Tham khảo
sửa- "conversion", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)