Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɓiə̰n˧˩˧ tʰṵ˧˩˧ɓiəŋ˧˩˨ tʰu˧˩˨ɓiəŋ˨˩˦ tʰu˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɓiən˧˩ tʰu˧˩ɓiə̰ʔn˧˩ tʰṵʔ˧˩

Từ tương tự sửa

Động từ sửa

biển thủ

  1. Lấy cắp tài sản công mìnhtrách nhiệm coi giữ.
    Tội biển thủ công quỹ.

Tham khảo sửa