Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kən.ˈvɜː.tə.bəl/

Tính từ

sửa

convertible /kən.ˈvɜː.tə.bəl/

  1. Có thể đổi, có thể cải, có thể hoán cải được.
  2. Có thể đổi thành vàng, có thể đổi thành đô la (tiền).
  3. (Ngôn ngữ học) Đồng nghĩa, có thể dùng thay nhau được (từ).
    convertible terms — từ đồng nghĩa
  4. Có thể bỏ mui (ô tô).

Thành ngữ

sửa

Danh từ

sửa

convertible /kən.ˈvɜː.tə.bəl/

  1. Ô tô bỏ mui được.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /kɔ̃.vɛʁ.tibl/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực convertible
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/
convertibles
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/
Giống cái convertible
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/
convertibles
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/

convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/

  1. (Kinh tế) Tài chính chuyển đổi được.

Trái nghĩa

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
convertible
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/
convertibles
/kɔ̃.vɛʁ.tibl/

convertible /kɔ̃.vɛʁ.tibl/

  1. Máy bay đổi loại (có thể bay đứng hoặc bay ngang).

Tham khảo

sửa