chuck
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈtʃək/
Danh từ
sửachuck /ˈtʃək/
Nội động từ
sửachuck nội động từ /ˈtʃək/
Danh từ
sửachuck /ˈtʃək/
Ngoại động từ
sửachuck ngoại động từ /ˈtʃək/
Chia động từ
sửachuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chuck | |||||
Phân từ hiện tại | chucking | |||||
Phân từ quá khứ | chucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuck | chuck hoặc chuckest¹ | chucks hoặc chucketh¹ | chuck | chuck | chuck |
Quá khứ | chucked | chucked hoặc chuckedst¹ | chucked | chucked | chucked | chucked |
Tương lai | will/shall² chuck | will/shall chuck hoặc wilt/shalt¹ chuck | will/shall chuck | will/shall chuck | will/shall chuck | will/shall chuck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuck | chuck hoặc chuckest¹ | chuck | chuck | chuck | chuck |
Quá khứ | chucked | chucked | chucked | chucked | chucked | chucked |
Tương lai | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chuck | — | let’s chuck | chuck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửachuck /ˈtʃək/
- (Từ lóng) Đồ ăn, thức ăn.
- hard chuck — (hàng hải) thức ăn khô, lương khô, bánh quy
Danh từ
sửachuck /ˈtʃək/
- Sự day day, sự lắc nhẹ (cằm).
- Sự ném, sự liệng, sự quăng.
- (Thông tục) Sứ đuổi ra, sự thải ra; sự bỏ rơi.
- to give someone the chuck — đuổi ai, thải ai; bỏ rơi ai
- (Số nhiều) Trò chơi đáo lỗ.
- to play at chucks — chơi đáo lỗ
Ngoại động từ
sửachuck ngoại động từ /ˈtʃək/
- Day day (cằm); vỗ nhẹ, lắc nhẹ (dưới cằm).
- to chuck someone under the chin — day day nhẹ cằm người nào
- Ném, liệng, quăng, vứt.
- chuck me that box of matches — ném cho tôi xin bao diêm kia
Thành ngữ
sửa- to chuck away:
- to chuck out: Tống cổ ra khỏi cửa, đuổi ra (những kẻ làm mất trật tự, quấy phá trong quán rượu, rạp hát).
- to chuck up:
- chuck it!: (Từ lóng) Thôi đi!, thế là đủ!
- to chuck one's hand in: Xem Hand
- to chuck one's weight about: Vênh vênh, váo váo, ngạo mạn, kiêu căng.
Chia động từ
sửachuck
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to chuck | |||||
Phân từ hiện tại | chucking | |||||
Phân từ quá khứ | chucked | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuck | chuck hoặc chuckest¹ | chucks hoặc chucketh¹ | chuck | chuck | chuck |
Quá khứ | chucked | chucked hoặc chuckedst¹ | chucked | chucked | chucked | chucked |
Tương lai | will/shall² chuck | will/shall chuck hoặc wilt/shalt¹ chuck | will/shall chuck | will/shall chuck | will/shall chuck | will/shall chuck |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | chuck | chuck hoặc chuckest¹ | chuck | chuck | chuck | chuck |
Quá khứ | chucked | chucked | chucked | chucked | chucked | chucked |
Tương lai | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck | were to chuck hoặc should chuck |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | chuck | — | let’s chuck | chuck | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "chuck", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)