cháu
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaChữ Nôm
Danh từ
cháu
- Người thuộc một thế hệ sau nhưng không phải là con, trong quan hệ với người thuộc thế hệ trước (có thể dùng để xưng gọi).
Từ dẫn xuất
sửaDịch
sửaBản dịch
Đại từcháu
Tham khảo |
cháu
Đại từcháu
Tham khảo |