Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
və̰ʔn˨˩ ta̰ːj˧˩˧jə̰ŋ˨˨ taːj˧˩˨jəŋ˨˩˨ taːj˨˩˦
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
vən˨˨ taːj˧˩və̰n˨˨ taːj˧˩və̰n˨˨ ta̰ːʔj˧˩

Động từ

sửa

vận tải

  1. Chuyên chở người hoặc đồ vật trên quãng đường tương đối dài.
    Vận tải hàng hoá.
    Vận tải đường thuỷ.
    Máy bay vận tải.
    Công ti vận tải.

Tham khảo

sửa