Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
chi phí
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.4
Động từ
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
支費
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨi
˧˧
fi
˧˥
ʨi
˧˥
fḭ
˩˧
ʨi
˧˧
fi
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʨi
˧˥
fi
˩˩
ʨi
˧˥˧
fḭ
˩˧
Danh từ
sửa
chi
phí
Khoản
.
Giảm
chi phí
vận chuyển.
Động từ
sửa
chi
phí
Dùng
tiền của
vào công việc gì (nói khái quát).
Chi phí
cho sản xuất.
Tham khảo
sửa
"
chi phí
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)