Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
to lớn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
to
+
lớn
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ
˧˧
ləːn
˧˥
tɔ
˧˥
lə̰ːŋ
˩˧
tɔ
˧˧
ləːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˥
ləːn
˩˩
tɔ
˧˥˧
lə̰ːn
˩˧
Tính từ
sửa
to
lớn
To
và
lớn
nói chung.
Thân hình
to lớn
.
Có ý nghĩa
to lớn
với đời sống xã hội.
Tham khảo
sửa
"
to lớn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)