Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
to lớn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
Sửa đổi
Cách phát âm
Sửa đổi
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tɔ
˧˧
ləːn
˧˥
tɔ
˧˥
lə̰ːŋ
˩˧
tɔ
˧˧
ləːŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tɔ
˧˥
ləːn
˩˩
tɔ
˧˥˧
lə̰ːn
˩˧
Tính từ
Sửa đổi
to lớn
To
,
lớn
nói chung
.
Thân hình
to lớn
.
Có ý nghĩa
to lớn
với đời sống xã hội.
Tham khảo
Sửa đổi
"
to lớn
". Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)