affect
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈæ.ˌfɛkt/
Ngoại động từ
sửaaffect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/
- Làm ảnh hưởng đến, làm tác động đến; chạm đến.
- the frequent changes of weather affect his health — thời tiết thay đổi luôn làm ảnh hưởng đến sức khoẻ của anh ấy
- to affect someone's interests — chạm đến quyền lợi của ai
- Làm xúc động, làm cảm động, làm mủi lòng.
- the news affected him deeply — tin đó làm anh ta rất xúc động
- Làm nhiễm phải, làm mắc (bệnh).
- to be affected by influenza — bị bệnh cúm
- to be affected by cold — bị cảm lạnh
- (Từ cổ,nghĩa cổ) (thường) dạng bị động.
- Bổ nhiệm.
- to be affected to a services — được bổ nhiệm làm một công việc gì
Chia động từ
sửaaffect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affect | |||||
Phân từ hiện tại | affecting | |||||
Phân từ quá khứ | affected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affects hoặc affecteth¹ | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected hoặc affectedst¹ | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | will/shall² affect | will/shall affect hoặc wilt/shalt¹ affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affect | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affect | — | let’s affect | affect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Ngoại động từ
sửaaffect ngoại động từ /ˈæ.ˌfɛkt/
- Giả vờ, giả bộ, làm ra vẻ.
- to affect ignorance — giả bộ dốt
- to affect the connoisseur — làm ra vẻ sành sỏi
- Có hình dạng, thành hình.
- crystals affect geometrical shapes — tinh thể kết tinh lại thành những hình tinh học
- Dùng, ưa dùng, thích.
Thành ngữ
sửaChia động từ
sửaaffect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affect | |||||
Phân từ hiện tại | affecting | |||||
Phân từ quá khứ | affected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affects hoặc affecteth¹ | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected hoặc affectedst¹ | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | will/shall² affect | will/shall affect hoặc wilt/shalt¹ affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affect | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affect | — | let’s affect | affect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Danh từ
sửaaffect /ˈæ.ˌfɛkt/
- (Tâm lý học) Sự xúc động.
Tham khảo
sửa- "affect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /a.fɛkt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | affect /a.fɛkt/ |
affect /a.fɛkt/ |
Số nhiều | affect /a.fɛkt/ |
affect /a.fɛkt/ |
affect gđ /a.fɛkt/
- (Tâm lý học) Xúc động.
Tham khảo
sửa- "affect", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)