Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ha̤ːw˨˩ ɲwaːŋ˧˥haːw˧˧ ɲwa̰ːŋ˩˧haːw˨˩ ɲwaːŋ˧˥
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
haːw˧˧ ɲwaŋ˩˩haːw˧˧ ɲwa̰ŋ˩˧

Tính từ

sửa

hào nhoáng

  1. Đẹp đẽ bề ngoài.
    Nước sơn hào nhoáng, nhưng gỗ không tốt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa