Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cảm động
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːm
˧˩˧
ɗə̰ʔwŋ
˨˩
kaːm
˧˩˨
ɗə̰wŋ
˨˨
kaːm
˨˩˦
ɗəwŋ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːm
˧˩
ɗəwŋ
˨˨
kaːm
˧˩
ɗə̰wŋ
˨˨
ka̰ːʔm
˧˩
ɗə̰wŋ
˨˨
Động từ
sửa
cảm động
Có sự
rung động
trong
lòng
, trong
tình cảm
trước
sự kiện
hoặc
cử chỉ
tốt.
Cảm động
đến rơi nước mắt.
Có
tác dụng
làm
cảm động
.
Hình ảnh rất
cảm động
.
Tham khảo
sửa
"
cảm động
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)