Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ə.ˈfɛk.təd/
  Hoa Kỳ

Động từ

sửa

affected

  1. Quá khứphân từ quá khứ của affect

Chia động từ

sửa

Tính từ

sửa

affected /ə.ˈfɛk.təd/

  1. (+ to, towards) Có ý (tốt, xấu... đối với ai).
    to be well affected towards someone — có ý tốt đối với ai
  2. Xúc động.
  3. Bị mắc, bị nhiễm (bệnh... ).
    to be affected with (by) a disease — bị mắc bệnh

Tính từ

sửa

affected /ə.ˈfɛk.təd/

  1. Giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên.
    to be very affected in one's manners — điệu bô quá
    affected laugh — tiếng cười giả tạo

Tham khảo

sửa