affected
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ə.ˈfɛk.təd/
Hoa Kỳ | [ə.ˈfɛk.təd] |
Động từ
sửaaffected
Chia động từ
sửaaffect
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to affect | |||||
Phân từ hiện tại | affecting | |||||
Phân từ quá khứ | affected | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affects hoặc affecteth¹ | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected hoặc affectedst¹ | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | will/shall² affect | will/shall affect hoặc wilt/shalt¹ affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect | will/shall affect |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | affect | affect hoặc affectest¹ | affect | affect | affect | affect |
Quá khứ | affected | affected | affected | affected | affected | affected |
Tương lai | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect | were to affect hoặc should affect |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | affect | — | let’s affect | affect | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tính từ
sửaaffected /ə.ˈfɛk.təd/
- (+ to, towards) Có ý (tốt, xấu... đối với ai).
- to be well affected towards someone — có ý tốt đối với ai
- Xúc động.
- Bị mắc, bị nhiễm (bệnh... ).
- to be affected with (by) a disease — bị mắc bệnh
Tính từ
sửaaffected /ə.ˈfɛk.təd/
- Giả tạo, điệu bộ, màu mè, không tự nhiên.
- to be very affected in one's manners — điệu bô quá
- affected laugh — tiếng cười giả tạo
Tham khảo
sửa- "affected", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)