Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
mṵj˧˩˧ la̤wŋ˨˩muj˧˩˨ lawŋ˧˧muj˨˩˦ lawŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
muj˧˩ lawŋ˧˧mṵʔj˧˩ lawŋ˧˧

Định nghĩa

sửa

mủi lòng

  1. Động tới tình thương xót.
    Mủi lòng rơi nước mắt.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa