Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
mủi lòng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
mṵj
˧˩˧
la̤wŋ
˨˩
muj
˧˩˨
lawŋ
˧˧
muj
˨˩˦
lawŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
muj
˧˩
lawŋ
˧˧
mṵʔj
˧˩
lawŋ
˧˧
Định nghĩa
sửa
mủi lòng
Động
tới
tình thương xót.
Mủi lòng
rơi nước mắt.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
mủi lòng
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)