Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Rohingya
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Thể loại con
Thể loại này chỉ có thể loại con sau.
C
Chữ cái tiếng Rohingya
(53 tr.)
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Rohingya”
Thể loại này chứa 63 trang sau, trên tổng số 63 trang.
*
Bản mẫu:-rhg-
Bản mẫu:*đề mục
Bản mẫu:*đề mục/r
A
ada
K
kitab
M
matá
N
ñ
nun
ص
ص
ﺻ
ط
ط
ﻃ
ﻄ
ﻂ
ﻁ
ظ
ظ
ﻇ
ﻈ
ﻆ
ﻅ
ع
ع
ﻋ
ﻌ
ﻊ
ﻉ
غ
غ
ﻏ
ﻐ
ﻎ
ক
ক
খ
খ
গ
গ
ঙ
ঙ
চ
চ
জ
জ
দ
দ
প
প
ফ
ফ
ব
ব
ম
ম
য
য
র
র
ল
ল
ৱ
ৱ
স
স
হ
হ
က
က
ခ
ခ
ဂ
ဂ
င
င
စ
စ
ဇ
ဇ
တ
တ
ပ
ပ
ဖ
ဖ
ဗ
ဗ
မ
မ
ယ
ယ
ရ
ရ
လ
လ
ဝ
ဝ
သ
သ
ဟ
ဟ