ﺼ
Chữ Ả Rập
sửa
|
Mô tả
sửaﺼ (ṣād)
- Chữ ص (ṣād) ở dạng đứng giữa.
Dạng đứng riêng | Dạng cuối | Dạng giữa | Dạng đầu |
---|---|---|---|
ﺹ | ـﺺ | ـﺼـ | ﺻـ |
Tiếng Ả Rập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣād)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập) ا (ā), ب (b), ت (t), ث (ṯ), ج (j), ح (ḥ), خ (ḵ), د (d), ذ (ḏ), ر (r), ز (z), س (s), ش (š), ص (ṣ), ض (ḍ), ط (ṭ), ظ (ẓ), ع (ʕ), غ (ḡ), ف (f), ق (q), ك (k), ل (l), م (m), ن (n), ه (h), و (w), ي (y)
Tham khảo
sửa- Joseph Catafago (1873) An English and Arabic Dictionary, Bernard Quaritch, tr. 204
Tiếng Ả Rập Ai Cập
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập Ai Cập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- عصلج ― ʕaṣlag ― tạo phì quả
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tại Ai Cập) ء, ى, ﻭ, ﻩ, ﻥ, ﻡ, ﻝ, ﻙ, ﻕ, ﻑ, غ, ع, ظ, ط, ض, ص, ش, س, ز, ر, ذ, د, خ, ح, ج, ث, ت, ب, ا
Tham khảo
sửa- M.Hinds, E.Badawi (1986) A Dictionary of Egyptian Arabic, tr. 492
Tiếng Ả Rập Hijazi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập vùng Hejar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- اِقْتِصَاد ― iɡtiṣād ― kinh tế
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Nam Levant
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập Nam Levant, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Ả Rập Sudan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 tiếng Ả Rập Sudan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Sudan) آ, أ, إ, ا, ب, ت, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ى, ي
Tham khảo
sửa- “ص”, Sudanese Arabic Dictionary, 2009–2023
Tiếng Ả Rập Tchad
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Tchad) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﻝ, م, ﻥ, ﻩ, ﻭ, ي, ء
Tham khảo
sửa- Judith Heath (2016) Chadian Arabic - English Lexicon, SIL Tchad
Tiếng Aceh
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Aceh, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Adygea
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cũ) Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Adygea trước năm 1927
Tham khảo
sửaTiếng Afrikaans
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Afrikaans, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Albani
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Elifba) حروف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, څ, ح, خ, د, ذ, ر, رّ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ق, ك, گ, ݣ, ل, ڷ, م, ن, ݢ, و, ه, ي
Tham khảo
sửa- Njazi, Kazazi (26-05-2014), Daut ef. Boriçi – Personalitet i shquar i historisë, kulturës dhe i arsimit shqiptar, Zani i Nalte[1] (bằng tiếng Albani)
Tiếng Aragon
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Alchamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Avar
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cổ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Avar, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Azerbaijan
sửaLatinh | S s |
---|---|
Kirin | С с |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- (cổ) Chữ cái thứ 17 bảng chữ cái Azeri, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Ba Tư
sửaCách phát âm
sửa- (Ba Tư cổ điển) IPA(ghi chú): [sɑːð]
- (Iran, chính thức) IPA(ghi chú): [sɒːd̪̥]
- (Tajik, chính thức) IPA(ghi chú): [sɔd̪]
- Ngữ âm tiếng Ba Tư:
- Truyền thống: [ساذ], Dari: [سْواد] ,[ساد]
- Iran: [ساد]
Âm đọc | |
---|---|
Cổ điển? | sāḏ |
Dari? | swād, sād |
Iran? | sâd |
Tajik? | sod |
(tập tin)
Chữ cái
sửaص / ص / ص / ص (sâd)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Ba Tư) ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- A. T. Shahaney, M. J. Shahaney & Maulavi Mir Zaman (1976) The Modern Persian-English Dictionary, Karachi: The Educational Publishing Co., tr. 390
Tiếng Bakhtiari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bakhtiari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Balanta-Ganja
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balanta-Ganja, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balanta-Ganja) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ݝ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ݧ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Cleonice Candida Gomes (2008) O sistema verbal do Balanta : Um estudo dos morfemas de tempo, Universidade de São Paulo
Tiếng Balti
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Balti, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Balti) ا, آ, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, ڃ, چ, ڇ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ڗ, ژ, س, ش, ݜ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, کٔ, گ, ل, م, ن, ݨ, ݩ, و, ه, ھ, ى, ء, ے
Tham khảo
sửa- Richard Keith Sprigg (2002) Balti-English English-Balti Dictionary, Psychology Press, →ISBN
Tiếng Bashkir
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bashkir, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Belarus
sửaKirin | С с |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
Xem thêm
sửaTiếng Bengal
sửaBengal | স (śo) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
Xem thêm
sửaTiếng Berber Bắc Sahara
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Tifinagh | ⵚ |
Latinh | Ṣ ṣ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha cổ
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Aljamiada) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ك, ل, م, ن, ه, و, ي
Tham khảo
sửaTiếng Brahui
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Brahui, là chữ ص (s) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Brahui) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (x), د (d), ڈ (ḍ), ذ (z), ر (r), ڑ (ṛ), ز (z), ژ (ź), س (s), ش (ś), ص (s), ض (z), ط (t), ظ (z), ع, غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), گ (g), ل (l), ڷ (ł), م (m), ن (n), ں (̃), و (o), ه, ى, ے (e), ء
Tham khảo
sửaTiếng Bukhara
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Bukhara, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Bulgar
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ Ả Rập sad trong tiếng Bulgar đã tuyệt chủng, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Tiếng Burushaski
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Burushaski, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Chagatai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chagatai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- قصيدە ― qaṣīda ― thể thơ qaṣīda
Xem thêm
sửaTiếng Chăm Tây
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Chăm Tây, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Chechen
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ Ả Rập biểu thị âm /s/ trong bảng chữ cái tiếng Chechen trước năm 1925, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Chittagong
sửaBengal | স |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Chittagong, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Comoros Maore
sửaLatinh | Sw sw |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (sw)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Comoros Maore, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Dargwa
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Dargwa, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Dhivehi
sửaThaana | ޞ (ş) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Devanagari | स़ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (saadhu)
Xem thêm
sửaTiếng Dogri
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
Xem thêm
sửaTiếng Domari
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Hebrew | צ ץ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Domari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Đông Hương
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Đông Hương trước năm 2003, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Fula
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Adlam | 𞤧𞥈 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Fula, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Gawar-Bati
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Gawar-Bati, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Gilak
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Gilak, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- اونٚ نسل، جٚه حَویلَه تا شور، کی مصرٚ مرزٚ نزدیکی، آشور رأ سر نهَه ساکن بوبوستید و خوشأنٚ همهتأ خویشاوندٚ اَمرأ جنگ دأشتید.
- awnٚ nsl, jٚh hَwalَh ta shwr, kea msrٚ mrzٚ nzdakea, ashwr ra sr nhَh saken bwbwstad w khwshanٚ hmhta khwashawndٚ aَmra jngu dashtad.
- Dòng-dõi người ở trước mặt anh em mình, từ Ha-vi-la cho đến Xu-rơ, đối ngang Ê-díp-tô, chạy qua A-si-ri. (Sáng thế Ký 25:18)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Gilak) ا, أ, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ۊ, ٶ, ی, ي, ئ, ه
Tham khảo
sửa- Gilak Media (2023), کیتاب مقدّس به گیلکی (رشتی), پیدایش ۲۵ (bằng tiếng Gilak)
Tiếng Gujarat
sửaGujarat | સ |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (Lisan ud-Dawat) Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Gujarat, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Harari
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṡ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Harari, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Harari) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ݘ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڤ, ق, ك, ڬ, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- ቁራስ (2002) ጩቅቲ ኪታብ (bằng tiếng Amhara)
Tiếng Hausa
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 21 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Hausa, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Hazara
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Hazara, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Ingush
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
Xem thêm
sửaTiếng Java
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Java | ꦰ꦳ |
Pegon | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Java, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Kabardia
sửaKirin | Щ щ |
---|---|
Latinh | Ŝ ŝ Ş ş Ś ś |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
Tham khảo
sửa- Р.С. Гиляревский, В.С. Гривнин (1964) Определитель языков мира по письменностям, М.: Изд-во восточной литературы, tr. 22
- Bảng chữ cái tiếng Kabardia
- Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabardia năm 1881
Tiếng Kabyle
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Tifinagh | ⵚ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kabyle, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kalam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s̤)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kalam, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kanuri
sửaCách phát âm
sửa- IPA: [s]
Chữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Kanuri, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTham khảo
sửa- Abba Tahir (2015) Ajamization of Knowledge: The Kanuri Experience[3] (bằng tiếng Anh), tr. 25
Tiếng Karakhanid
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Karakhanid, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kashmir
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Devanagari | स |
Sharada | 𑆱 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kashmir, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Kashmir) ا, ب (b), پ (p), ت (t), ٹ (ṭ), ث (s), ج (j), چ (c), ح (h), خ (kh), د (d), ڈ (ḍ), ذ, ر (r), ڑ (ḍ), ز (z), ژ (ċ), س (s), ش (ś), ص, ض, ط, ظ (z), ع (ʿ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ﮎ, گ (g), ل (l), م (m), ن (n), و (v), ھ (h), ء, ى, ے (ē)
Tham khảo
sửa- Zahira Atwal (2000) Kasmiri-English Dictionary for Second Language Learners, Manasagangotri, Mysore, India: Central Institute of Indian Languages
Tiếng Khalaj
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khalaj, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- قَیصی ― qəysi ― trái mơ
Xem thêm
sửaTiếng Khowar
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 27 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khowar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- قصاب ― qasáb ― đồ tể
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập tiếng Khowar) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, ݯ, ݮ, څ, ځ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, ݱ, س, ش, ݰ, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ڵ, م, ن, ں, و, ہ, ھ, ء, ى, ے.
Tham khảo
sửa- Elena Bashir (2005) A Digital Khowar-English Dictionary with Audio : 1,000 Words, 1st edition, Chicago: South Asia Language and Area Center, University of Chicago, tr. 67
Tiếng Khwarezm
sửaCảnh báo: Tên hiển thị “<span class="Chrs" lang="xco" style="font-family: 'Noto Sans Chorasmian'; line-height: 1em; ">ﺼ</span>” ghi đè tên hiển thị “<span class="Arab">ﺼ</span>” bên trên.
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Khwarezm, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kohistan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kohistan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Konkan
sửaDevanagari | स (sa) |
---|---|
Kannada | ಸ (sa) |
Malayalam | സ (sa) |
Ả Rập | ﺼ س |
Latinh | S s |
Brahmi | 𑀲 |
Modi | 𑘭 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Konkan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kumyk
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửa- IPA: [s]
Chữ cái
sửaﺼ (s)
Xem thêm
sửaTiếng Kumzar
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kumzar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kundal Shahi
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái Shina swaad ghi tiếng Kundal Shahi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Kutch
sửaGujarat | સ (sa) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 30 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Kutch, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Lahnda
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Shahmukhi) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, ࣇ, م, ن, ݨ, ں, ہ, و, ی, ے
Tham khảo
sửa- Andrew John Jukes (1900) Dictionary of the Jatki or Western Panjábi Language, Lahore: Religious Book and Tract Society, tr. 209
Tiếng Lak
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ﺼ |
Gruzia | ს |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửaTiếng Lezgi
sửaKirin | Ц (C) ц (c) |
---|---|
Latinh | C c |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (c)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lezgi trước năm 1928) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ڃ, چ, ح, خ, څ, د, ذ, ر, ز, ڗ, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڢ, ق, ک, ݤ, گ, ل, م, ن, ه, و, ۊ, ي, آ
Tham khảo
sửa- Лезги чlални литература (2007) Онлайн переводчик и словарь лезгинского языка
Tiếng Lur Bắc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Bắc, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Lur Nam
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Lur Nam, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- تقصير ― taksir ― sự hỏng
Xem thêm
sửaTiếng Mã Lai Brunei
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Mã Lai Brunei, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Maguindanao
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Maguindanao, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Malagasy
sửaLatinh | S s |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- (cổ) Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Sorabe, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Mandinka
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Latinh | S s |
Nubia | ߛ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 12 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mandinka, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Marwar
sửaDevanagari | स (sa) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 37 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Marwar, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Mazandaran
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Mazandaran, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- بعد عیسی بائوته: «بِشناستینی این قاضی بیانصاف چیشی بائوته؟
- b'ed 'easa ba'ewth: «bِshnastana aan qada baansaf cheasha ba'ewth?
- Đoạn, Chúa phán thêm rằng: Các ngươi có nghe lời quan án không công-bình đó đã nói chăng? (Lu-ca 18:6)
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ba Tư tiếng Mazandaran) ا, آ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, و, ه, ی
Tham khảo
sửa- Wycliffe Bible Translators, Inc. (2023), مازندرانی, لوقا 18 (bằng tiếng Mazandaran)
Tiếng Memon
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Memon, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Memon) ا, ب, پ, ت, ٹ, ث, ج, چ, ح, خ, د, ڈ, ذ, ر, ڑ, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, ل, م, ن, ں, و, ه, ھ, ئ, ی, ے
Tham khảo
sửa- Memoni Language Project (2006) Memoni-Urdu-English Dictionary Draft
Tiếng Mogholi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mogholi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Mozarab
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Hebrew | ס (s) |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Mozarab, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Munji
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 14 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Munji, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Nam Uzbek
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nam Uzbek, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- رخصتسیز ― rukhsatsiz ― không được phép
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Nam Uzbek) آ/ ا, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, غ, ف, ق, ک, گ, م, ن, نگ, و, ه, ی, ء
Tham khảo
sửa- داکتر فیض هللا ایماق (20xx) فرهنگ تورکی اوزبیکی به فارسی/دری, Toronto, Canada, tr. 397
Tiếng Nubi
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Nubi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Ormur
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Ormur, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Oromo
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Oromo, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Oromo) حرف-->: ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Aquilina Mawadza, Amanuel Alemayehu Ayanso (2017) Oromo Dictionary & Phrasebook, New York: Hippocrene Books, Inc., tr. 64
Tiếng Pashtun
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Pashtun, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- خصوصي کول ― khswsy kewl ― tư nhân hóa
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Pashtun) ﺍ, ﺏ, پ, ﺕ, ټ, ﺙ, ﺝ, چ, ﺡ, ﺥ, څ, ځ, ﺩ, ډ, ﺫ, ﺭ, ړ, ﺯ, ژ, ږ, ﺱ, ﺵ, ښ, ﺹ, ﺽ, ط, ﻅ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ک, ګ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, ڼ, ﻭ, ه, ۀ, ي, ې, ی, ۍ, ئ
Tham khảo
sửa- “ص”, trong Pashto Dictionary, Peshawar, Pakistan: Pukhtoogle, 2020
- Pashtoon, Zeeya A. (2009) “ص”, trong Pashto–English Dictionary, Hyattsville: Dunwoody Press
Tiếng Phalura
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Phalura, chỉ dùng trong từ mượn, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Punjab
sửaShāhmukhī | ﺼ |
---|---|
Gurmukhī | ਸ (sa) |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ)
- Chữ cái thứ 20 trong bảng chữ cái Shahmukhi tiếng Punjab, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
- تَصَوُّف ― taṣavvuf ― tinh thần
Xem thêm
sửaTiếng Qashqai
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Qashqai, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Rohingya
sửaHanifi | 𐴏 |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Miến | သ |
Bengal | স |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái thứ 22 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Rohingya, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Saho
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ả Rập Ajami tiếng Saho, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng Ajami tiếng Saho) ا, ب, پ, ت, ث, ج, ح, خ, د, ذ, ر, ز, س, ش, ڛ, ص, ض, ط, ظ, ڟ, ع, غ, ف, ڥ, ڤ, ق, ك, ل, م, ن, ڹ, ه, و, ي
Tham khảo
sửa- Moreno Vergari & Roberta Vergari (2003) A basic Saho-English-Italian Dictionary, Asmara: Sabur Printing Services, tr. 69
- Ahmedsaad Mohammed Omer, Giorgio Banti & Moreno Vergari (2014) Saho Islamic poetry and other literary genres in Ajami script
Tiếng Saraiki
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Devanagari | स |
Gurmukhi | ਸ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ / ṣ / ṣ / ṣ)
- Chữ cái thứ 33 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki, là chữ ص (ṣ) ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập tiếng Saraiki) ا (a), آ (ā), ب (b), بھ (bh), ٻ (ḇ), پ (p), پھ (ph), ت (t), تھ (th), ٹ (ṭ), ث (s̱), ج (j), جھ (jh), ڄ (ǰ), چ (c), چھ (ch), ح (ḥ), خ (x), د (d), دھ (dh), ڈ (ḍ), ڈھ (ḍh), ڋ, ذ (ẕ), ر (r), رھ (rh), ڑ (ṛ), ڑھ (ṛh), ز (z), س (s), ش (ś), ص (ṣ), ض (ẓ), ط (t̤), ظ (z̤), ع (ʻ), غ (ġ), ف (f), ق (q), ک (k), کھ (kh), گ (g), گھ (gh), ڰ, ل (l), لھ (lh), لا (lā), م (m), مھ (mh), ن (n), نھ (nh), ں (ṉ), ݨ (ṇ), و (v), ہ (h), ھ (h), ى, ﺉ, ے (e), ۓ (-ye)
Tiếng Shina
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Devanagari | स |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 25 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Shina Kohistan
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 24 trong bảng chữ Ả Rập tiếng Shina Kohistan, chỉ dùng trong từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- عصا ― esā ― gậy
Xem thêm
sửaTiếng Sindh
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Devanagari | स |
Sindh | 𑋝 (sa) |
Khojki | 𑈩 |
Gurmukhi | ਸ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Sindh) ا,ب,ٻ,ڀ,ت,ٿ,ٽ,ٺ,ث,پ,ج,ڄ,جھ,ڃ,چ,ڇ,ح,خ,د,ڌ,ڏ,ڊ,ڍ,ذ,ر,ڙ,ز,س,ش,ص,ض,ط,ظ,ع,غ,ف,ڦ,ق,ڪ,ک,گ,ڳ,گھ,ڱ,ل,م,ن,ڻ,و,ھ,ه,ي
Tham khảo
sửa- Pakistan Bible Society (1962), Sindhi Bible, متي 4 (bằng tiếng Sindh)
Tiếng Siwi
sửaTifinagh | ⵚ |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Somali
sửaLatinh | S s |
---|---|
Wadaad | ﺼ |
Osmanya | 𐒈 |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 15 trong bảng chữ cái Wadaad tiếng Somali, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Sunda
sửaLatinh | Ṣ ṣ |
---|---|
Sunda | ᮟ (xa) |
Pegon | ﺼ |
Cacarakan | ꦱ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (ṣ)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ Pegon tiếng Sunda, chủ yếu trong các từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Pegon) حروف-->: ا, ب, ت, ث, ج, ح, چ, خ, د, ڎ, ذ, ر, ز, س, ش, ص, ض, ط, ڟ, ظ, ع, غ, ڠ, ف, ڤ, ق, ک, ݢ, ل, م, ن, ڽ, و, وَ, ه, ي
Tham khảo
sửaTiếng Swahili
sửaLatinh | S s |
---|---|
Pegon | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 16 trong bảng chữ cái Ajami tiếng Swahili, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tabasaran
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Latinh | S s |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửaTiếng Tachawit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tajik
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
Xem thêm
sửaTiếng Talysh
sửaBa Tư | ﺼ |
---|---|
Latinh | S s |
Kirin | С с |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 23 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Talysh tại Iran, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tamazight Trung Atlas
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập Berber) ا,ب,ت,ٻ,ث,پ,ج,چ,ح,خ,د,ذ,ر,ز,ژ,ڕ,ڑ,س,ش,ڜ,ص,ض,ڞ,ط,ظ,ع,غ,ف,ڥ,ڤ,ق,ڨ,ک,ݣ,گ,ل,ڭ,م,ن,ݧ,ھ,ه,و,ۉ,ۋ,ی,ي,ء
Tham khảo
sửa- Penchoen, Thomas G. (1973) Tamazight of the Ayt Ndhir (Afroasiatic dialects; 1), Los Angeles: Undena Publications, →ISBN
Tiếng Tamil
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (c)
Xem thêm
sửaTiếng Tarifit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (cần chuyển tự)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tashelhit
sửaTifinagh | ⵚ (ṣ) |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tatar
sửaKirin | С (S) с (s) |
---|---|
Ả Rập | ﺼ ث س |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập İske imlâ tiếng Tatar (trước năm 1920), là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tatar Crưm
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 18 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tatar Crưm trước năm 1928, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Ternate
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- (cũ) Chữ cái thứ 13 trong bảng chữ cái Jawi tiếng Ternate, chủ yếu trong từ mượn Ả Rập, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Anatolia cổ, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập Ottoman, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
- استحصال ― istihsal ― sản phẩm
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman) ا, ﺀ, ب, پ, ت, ث, ج, چ, ح, خ, د, ذ, ر, ز, ژ, س, ش, ص, ض, ط, ظ, ع, ﻍ, ﻑ, ﻕ, ﻙ, ﮒ, ڭ, ﻝ, ﻡ, ﻥ, و, ﻩ/ ة, ی
Tham khảo
sửa- Sir James William Redhouse (1880) Redhouse's Turkish dictionary, tr. 619
Tiếng Tigre
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ (s’)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Tigre, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Torwali
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (s)
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Torwali, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Trung Quốc
sửaCách phát âm
sửaChữ cái
sửaﺼ
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Tiểu nhi kinh, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Tuareg
sửaTifinagh | ⵚ |
---|---|
Latinh | Ṣ ṣ |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái biểu thị âm [sˤ] trong bảng chữ cái Ả Rập Berber, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorasan
sửaKirin | С с |
---|---|
Ả Rập | ﺼ |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Turk Khorasan, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Turk Khorezm
sửaChữ cái
sửaص / ص / ص / ص (ṣ)
- Chữ cái thứ 18 bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turk Khorezm, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửaTiếng Turkmen
sửaLatinh | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
---|---|
Kirin | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Ả Rập | ﺼ |
Cách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Turkmen, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ cái Ả Rập Turkmen) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Urdu
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Ả Rập | ﺼ |
---|---|
Hebrew | Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. |
Cách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 20 trong bảng abjad tiếng Urdu, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng giữa.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Xem thêm
sửa- (Bảng abjad tiếng Urdu) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- (chữ ghép) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Ushojo
sửaCách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 26 trong bảng chữ cái Ba Tư tiếng Ushojo, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng giữa.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Ushojo) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Uzbek
sửaCách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. Chữ cái thứ 17 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Uzbek, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bảng chữ Ả Rập Nastaliq tiếng Uzbek) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản./ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tham khảo
sửaTiếng Wakhi
sửaẢ Rập | ﺼ |
---|---|
Kirin | С с |
Latinh | S s |
Cách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 28 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Wakhi, là chữ ص ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Bộ chữ Ả Rập tiếng Wakhi) حرف-->: Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Tiếng Zaza
sửaCách phát âm
sửa- Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
Chữ cái
sửaĐã hết thời gian dành để chạy kịch bản.
- Chữ cái thứ 19 trong bảng chữ cái Ả Rập tiếng Zaza, là chữ Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản. ở dạng đứng giữa.
Xem thêm
sửa- (Chữ Ả Rập tiếng Zaza) Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.,Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản., Đã hết thời gian dành để chạy kịch bản.