Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Thể loại
:
Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Trang trong thể loại “Mục từ tiếng Afrikaans có cách phát âm IPA”
Thể loại này chứa 60 trang sau, trên tổng số 60 trang.
A
A
ä
aalfuike
aandete
aardes
Afrikaans
B
bofbal
D
drukkende
E
ë
ensiklopedie
G
gang
goud
H
hallo
handgreep
herfs
hond
hoofstad
hoog
K
kanker
L
laatmiddag
liggende
P
piesang
R
renoster
rooi
S
seisoen
stokkielekker
Suid-Afrika
suigstokkie
T
tafel
tamatie
tyd
U
ü
V
vars
veteraanmotor
voël
vuurtoring
W
winter
woordeboek
woordeboeke
wyn
ص
ص
ﺻ
ط
ط
ﻃ
ﻄ
ﻂ
ﻁ
ظ
ظ
ﻇ
ﻈ
ﻆ
ﻅ
ع
ﻋ
ﻌ
ﻊ
ﻉ
غ
غ
ﻏ
ﻐ
ﻎ