Tiếng Afrikaans sửa

 
Wikipedia tiếng Afrikaans có bài viết về:

Từ nguyên sửa

Từ ghép giữa bof +‎ bal.

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈbɔ̯f.bal/
  • (tập tin)

Danh từ sửa

bofbal (số nhiều bofballe, từ giảm nhẹ bofballetjie)

  1. (không đếm được, thể thao) Bóng chày.
  2. Quả bóng dùng trong môn bóng chày.

Từ dẫn xuất sửa

Từ liên hệ sửa