seisoen
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan seizoen < tiếng Hà Lan trung đại saisoene, sysoen < tiếng Pháp cổ saison < tiếng Latinh satiōnem.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửaseisoen (số nhiều seisoene)
- Mùa.
Xem thêm
sửaTên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |