Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan seizoen < tiếng Hà Lan trung đại saisoene, sysoen < tiếng Pháp cổ saison < tiếng Latinh satiōnem.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

seisoen (số nhiều seisoene)

  1. Mùa.

Xem thêm

sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ)
lente, voorjaar (mùa xuân) somer (mùa hè) herfs, najaar (mùa thu) winter (mùa đông)