Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan kanker, từ tiếng Hà Lan trung đại canker, từ tiếng Latinh cancer.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kanker (số nhiều kankers)

  1. (Y học) Bệnh ung thư.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

(Danh từ) Từ tiếng Hà Lan trung đại canker, từ tiếng Latinh cancer.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

kanker  (số nhiều kankers, giảm nhẹ kankertje gt)

  1. (Y học) Bệnh ung thư.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa

Động từ

sửa

kanker

  1. Lối trình bày thì hiện tại ở ngôi thứ nhất số ít của kankeren.
  2. Lối mệnh lệnh của kankeren.