Xem thêm: Winter

Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

winter (số nhiều winters)

  1. Mùa đông.

Xem thêm

sửa
Tên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ)
lente, voorjaar (mùa xuân) somer (mùa hè) herfs, najaar (mùa thu) winter (mùa đông)

Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

winter /ˈwɪn.tɜː/

  1. Mùa đông.
    in winter — về mùa đông
  2. (Thơ ca) Năm, tuổi.
    a man of sixty winters — một người sáu mươi tuổi
  3. (Thơ ca) Lúc tuổi già.
    to stand on winter's verge — sắp về già

Tính từ

sửa

winter /ˈwɪn.tɜː/

  1. (Thuộc) Mùa đông.
    winter season — mùa đông
    winter life — cuộc sống về mùa đông
    winter quarters — nơi đóng quân mùa đông
    winter sleep — sự ngủ đông

Nội động từ

sửa

winter nội động từ /ˈwɪn.tɜː/

  1. Trú đông, tránh rét.
    to winter in the south — tránh rét ở miền nam
  2. Qua đông (cây cỏ... ).

Ngoại động từ

sửa

winter ngoại động từ /ˈwɪn.tɜː/

  1. Đưa đi trú đông; đưa đi ăn cỏ để tránh rét.
    to winter the cattle — đưa vật nuôi đi tránh rét

Chia động từ

sửa

Tham khảo

sửa