winter
Xem thêm: Winter
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan winter < tiếng Hà Lan trung đại winter < tiếng Hà Lan cổ winter < tiếng German nguyên thuỷ *wintruz.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửawinter (số nhiều winters)
Xem thêm
sửaTên gọi các mùa trong tiếng Afrikaans · seisoene (bố cục · chữ) | |||
---|---|---|---|
lente, voorjaar (“mùa xuân”) | somer (“mùa hè”) | herfs, najaar (“mùa thu”) | winter (“mùa đông”) |
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˈwɪn.tɜː/
Hoa Kỳ | [ˈwɪn.tɜː] |
Danh từ
sửawinter /ˈwɪn.tɜː/
- Mùa đông.
- in winter — về mùa đông
- (Thơ ca) Năm, tuổi.
- a man of sixty winters — một người sáu mươi tuổi
- (Thơ ca) Lúc tuổi già.
- to stand on winter's verge — sắp về già
Tính từ
sửawinter /ˈwɪn.tɜː/
- (Thuộc) Mùa đông.
- winter season — mùa đông
- winter life — cuộc sống về mùa đông
- winter quarters — nơi đóng quân mùa đông
- winter sleep — sự ngủ đông
Nội động từ
sửawinter nội động từ /ˈwɪn.tɜː/
Ngoại động từ
sửawinter ngoại động từ /ˈwɪn.tɜː/
Chia động từ
sửawinter
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to winter | |||||
Phân từ hiện tại | wintering | |||||
Phân từ quá khứ | wintered | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | winter | winter hoặc winterest¹ | winters hoặc wintereth¹ | winter | winter | winter |
Quá khứ | wintered | wintered hoặc winteredst¹ | wintered | wintered | wintered | wintered |
Tương lai | will/shall² winter | will/shall winter hoặc wilt/shalt¹ winter | will/shall winter | will/shall winter | will/shall winter | will/shall winter |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | winter | winter hoặc winterest¹ | winter | winter | winter | winter |
Quá khứ | wintered | wintered | wintered | wintered | wintered | wintered |
Tương lai | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter | were to winter hoặc should winter |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | winter | — | let’s winter | winter | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
sửa- "winter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)