wyn
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan wijn < tiếng Hà Lan trung đại wijn < tiếng Hà Lan cổ wīn < tiếng German Tây nguyên thuỷ *wīn < tiếng Latinh vīnum.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửawyn (số nhiều wyne)
Từ tiếng Hà Lan wijn < tiếng Hà Lan trung đại wijn < tiếng Hà Lan cổ wīn < tiếng German Tây nguyên thuỷ *wīn < tiếng Latinh vīnum.
wyn (số nhiều wyne)