Xem thêm: voel, vöël, völ

Tiếng Afrikaans

sửa
 
voël

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan vogel < tiếng Hà Lan trung đại vōgel < tiếng Hà Lan cổ fogal, vogal < tiếng German nguyên thuỷ *fuglaz.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

voël (số nhiều voëls)

  1. Chim.
  2. (lóng) Dương vật.

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Anh: voël

Tiếng Anh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Afrikaans voël (chim). Từ sinh đôi với fowl.

Danh từ

sửa

voël (số nhiều voëls)

  1. (Nam Phi, lóng) Dương vật.

Từ đảo chữ

sửa