voël
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan vogel < tiếng Hà Lan trung đại vōgel < tiếng Hà Lan cổ fogal, vogal < tiếng German nguyên thuỷ *fuglaz.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửavoël (số nhiều voëls)
Từ dẫn xuất
sửaHậu duệ
sửa- → Tiếng Anh: voël
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Afrikaans voël (“chim”). Từ sinh đôi với fowl.
Danh từ
sửavoël (số nhiều voëls)