tafel
Xem thêm: Tafel
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan tafel < tiếng Hà Lan trung đại tâfele < tiếng Hà Lan cổ tavala < tiếng Latinh tabula (“bảng”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửatafel (số nhiều tafels)
- Bàn.
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | tafel |
Số nhiều | tafels |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | tafeltje |
Số nhiều | tafeltjes |
Danh từ
sửatafel gc (số nhiều tafels, giảm nhẹ [please provide])