Tiếng Hà Lan sửa

 
tafel
Dạng bình thường
Số ít tafel
Số nhiều tafels
Dạng giảm nhẹ
Số ít tafeltje
Số nhiều tafeltjes

Danh từ sửa

tafel gc (số nhiều tafels, giảm nhẹ [please provide])

  1. bàn: một cái đồ gỗ để ăn

Từ dẫn xuất sửa

natafelen

Tiếng Afrikaans sửa

Danh từ sửa

tafelbàn: một cái đồ gỗ để ăn