hond
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan hond.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửahond (số nhiều honde, từ giảm nhẹ hondjie)
- Con chó.
Tiếng Hà Lan
sửaDạng bình thường | |
Số ít | hond |
Số nhiều | honden |
Dạng giảm nhẹ | |
Số ít | hondje |
Số nhiều | hondjes |
Danh từ
sửahond gđ (số nhiều honden, giảm nhẹ hondje gt)
- Con chó.
Tục ngữ
sửaAls twee honden vechten om een been, loopt een derde ermee heen. – Nếu hai con chó đánh nhau vì một cái xương, thì con thứ ba ra đi với nó. Nếu người ta cãi nhau về cái gì đó, thì không ai sẽ có nó.
Từ dẫn xuất
sửahondenleven, hondenweer, hondenbaan, hondenhok, rashond, straathond