Xem thêm: Hond, hönd, hǫnd, Hond.

Tiếng Afrikaans

sửa
Wikipedia tiếng Afrikaans có bài viết về:
'n hond (một con chó).

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɦɔnt/
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

hond (số nhiều honde, từ giảm nhẹ hondjie)

  1. Con chó.

Tiếng Hà Lan

sửa
Dạng bình thường
Số ít hond
Số nhiều honden
Dạng giảm nhẹ
Số ít hondje
Số nhiều hondjes

Danh từ

sửa

hond  (số nhiều honden, giảm nhẹ hondje gt)

  1. Con chó.

Tục ngữ

sửa

Als twee honden vechten om een been, loopt een derde ermee heen. Nếu hai con chó đánh nhau vì một cái xương, thì con thứ ba ra đi với nó. Nếu người ta cãi nhau về cái gì đó, thì không ai sẽ có nó.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa