suigstokkie
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa suig (“mút”) + stokkie (“cây gậy”).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửasuigstokkie (số nhiều suigstokkies)
- Kẹo mút.
- 2007, Etienne Van Heerden, Asbesmiddag, Tafelberg:
- Hulle het 'n suigstokkie vir die kind — dis duidelik dat hulle goed voorbereid gekom het.
- Họ có cây kẹo mút cho đứa bé — rõ ràng họ đã chuẩn bị kĩ càng.
- 2007, Etienne Van Heerden, Asbesmiddag, Tafelberg: