Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ veteraan + motor.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

veteraanmotor (số nhiều veteraanmotors, từ giảm nhẹ veteraanmotortjie)

  1. Xe hơi cổ điển.