Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
drukkende
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Afar
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
2
Tiếng Hà Lan
2.1
Cách phát âm
2.2
Tính từ
2.3
Trợ từ
Tiếng Afar
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdrœ.kən.də/
Động từ
sửa
drukkende
Dạng
hiện tại
phân từ
của
druk
Tiếng Hà Lan
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈdrʏ.kən.də/
(
tập tin
)
Tính từ
sửa
drukkende
Dạng
biến tố của
drukkend
:
giống đực
/
giống cái
số ít
attributive
xác định
giống trung
số ít
attributive
số nhiều
attributive
Trợ từ
sửa
drukkende
Dạng
biến tố của
drukkend
:
giống đực
/
giống cái
số ít
attributive
xác định
giống trung
số ít
attributive
số nhiều
attributive