Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan hoog.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɦʊəχ/
  • (tập tin)

Tính từ

sửa

hoog (thuộc ngữ hoë, so sánh hơn hoër, so sánh nhất hoogste)

  1. Cao.

Trái nghĩa

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa
Cấp Không biến Biến Bộ phận
hoog hoge hoogs
So sánh hơn hoger hogere hogers
So sánh nhất hoogst hoogste

Tính từ

sửa

hoog (so sánh hơn hoge, so sánh nhất hoger)

  1. cao: ở độ cao, có chiều cao lớn

Trái nghĩa

sửa

laag