hoog
Tiếng Afrikaans sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Hà Lan hoog.
Cách phát âm sửa
Tính từ sửa
hoog (thuộc ngữ hoë, so sánh hơn hoër, so sánh nhất hoogste)
- Cao.
Trái nghĩa sửa
Tiếng Hà Lan sửa
Cấp | Không biến | Biến | Bộ phận |
hoog | hoge | hoogs | |
So sánh hơn | hoger | hogere | hogers |
So sánh nhất | hoogst | hoogste | — |
Tính từ sửa
hoog (so sánh hơn hoge, so sánh nhất hoger)