renoster
Tiếng Afrikaans
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan renoster < tiếng Latinh rhīnocerōs < tiếng Hy Lạp cổ ῥῑνόκερως (rhīnókerōs).
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửarenoster (số nhiều renosters, từ giảm nhẹ renostertjie)
- Tê giác.
- Đồng nghĩa: neushoring
- 1990, Conserva, tr. 400:
- Die feit dat daar in Kenia al hele renostertroppe uitgewis is in een nag en individuele renosters gekaap en doodgemaak is op pad na natuurreservate, het Anna Merz tot aksie gedwing.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Từ có nghĩa hẹp hơn
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Hà Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Hà Lan,
- rhīnocerōs
- ῥῑνόκερως (rhīnókerōs)
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửarenoster gđ (số nhiều renosters)
- (Lỗi thời) Tê giác.