Tiếng Afrikaans

sửa
 
Renoster.

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan renoster < tiếng Latinh rhīnocerōs < tiếng Hy Lạp cổ ῥῑνόκερως (rhīnókerōs).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

renoster (số nhiều renosters, từ giảm nhẹ renostertjie)

  1. Tê giác.
    Đồng nghĩa: neushoring
    • 1990, Conserva, tr. 400:
      Die feit dat daar in Kenia al hele renostertroppe uitgewis is in een nag en individuele renosters gekaap en doodgemaak is op pad na natuurreservate, het Anna Merz tot aksie gedwing.
      (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)

Từ có nghĩa hẹp hơn

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Hà Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hà Lan,

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌrəˈnɔs.tər/
  • Dấu chấm gạch nối: re‧nos‧ter
  • Vần: -ɔstər

Danh từ

sửa

renoster (số nhiều renosters)

  1. (Lỗi thời) Tê giác.

Đồng nghĩa

sửa