Tiếng Afrikaans

sửa

Từ nguyên

sửa

tiếng Hà Lan handgreep, hand +‎ greep.

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

handgreep (số nhiều handgrepe)

  1. Cán, tay cầm, móc quai.

Tiếng Hà Lan

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈɦɑnt.xreːp/
  • (tập tin)
  • Tách âm: hand‧greep

Danh từ

sửa

handgreep  (số nhiều handgrepen, giảm nhẹ handgreepje gt)

  1. Cán, tay cầm, móc quai.

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Afrikaans: handgreep

Tham khảo

sửa