Tiếng Afrikaans sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hà Lan vers.

Cách phát âm sửa

Tính từ sửa

vars

  1. Tươi, mới.

Tiếng Anh sửa

Danh từ sửa

vars

  1. Dạng số nhiều của .