Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vars
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
vars.
,
varš
,
và
vårs
Mục lục
1
Tiếng Afrikaans
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
2
Tiếng Anh
2.1
Danh từ
2.2
Từ đảo chữ
Tiếng Afrikaans
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng Hà Lan
vers
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/fars/
Tính từ
sửa
vars
(
thuộc ngữ
varse
,
so sánh hơn
varser
,
so sánh nhất
varste
)
Tươi
,
mới
.
Tiếng Anh
sửa
Danh từ
sửa
vars
Dạng
số nhiều
của
var
.
Từ đảo chữ
sửa
ARVs
,
VRSA
,
ravs