goud
Tiếng Afrikaans
sửaNguyên tố hóa học | |
---|---|
Au | |
Trước: platinum (Pt) | |
Tiếp theo: kwik (Hg) |
Từ nguyên
sửa- (Danh từ) Từ tiếng Hà Lan goud < tiếng Hà Lan trung đại gout < tiếng Hà Lan cổ golt < tiếng German nguyên thuỷ *gulþą.
- (Tính từ) Từ tiếng Hà Lan gouden.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửagoud (không đếm được)
- Vàng.
Tính từ
sửagoud (thuộc ngữ goue, so sánh hơn gouer, so sánh nhất goudste)
- Làm từ vàng, làm bằng vàng.
- Có màu vàng.
Đọc thêm
sửa- goud trên Wikipedia tiếng Afrikaans.
Tiếng Hà Lan
sửaDanh từ
sửagoud ? (không đếm được)
- vàng, nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý.