Tiếng Afrikaans

sửa
Nguyên tố hóa học
Au
Trước: platinum (Pt)
Tiếp theo: kwik (Hg)
 
Goudstawe.

Từ nguyên

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

goud (không đếm được)

  1. Vàng.

Tính từ

sửa

goud (thuộc ngữ goue, so sánh hơn gouer, so sánh nhất goudste)

  1. Làm từ vàng, làm bằng vàng.
  2. màu vàng.

Đọc thêm

sửa
  •   goud trên Wikipedia tiếng Afrikaans.

Tiếng Hà Lan

sửa
 
goud

Danh từ

sửa

goud ? (không đếm được)

  1. vàng, nguyên tố hoá học có kí hiệu Au và số nguyên tử 79 trong bảng tuần hoàn, một của kim loại quý.

Từ dẫn xuất

sửa

Từ liên hệ

sửa