Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
vận chuyển
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
və̰ʔn
˨˩
ʨwiə̰n
˧˩˧
jə̰ŋ
˨˨
ʨwiəŋ
˧˩˨
jəŋ
˨˩˨
ʨwiəŋ
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
vən
˨˨
ʨwiən
˧˩
və̰n
˨˨
ʨwiən
˧˩
və̰n
˨˨
ʨwiə̰ʔn
˧˩
Động từ
sửa
vận chuyển
Làm
chuyển
dời
nhiều
vật
nặng
đi
xa
bằng
phương tiện
hoặc
bằng
sức
súc vật
.
Vận chuyển
hàng hoá.
Phương tiện
vận chuyển
.
Dùng ngựa
vận chuyển
hàng cho các bản.
Tham khảo
sửa
"
vận chuyển
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)