Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
nhẫn nại
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Tính từ
1.4
Phó từ
1.4.1
Dịch
1.5
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Nhẫn:
nhịn
;
nại:
chịu nhịn
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɲəʔən
˧˥
na̰ːʔj
˨˩
ɲəŋ
˧˩˨
na̰ːj
˨˨
ɲəŋ
˨˩˦
naːj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɲə̰n
˩˧
naːj
˨˨
ɲən
˧˩
na̰ːj
˨˨
ɲə̰n
˨˨
na̰ːj
˨˨
Tính từ
sửa
nhẫn nại
Xem dưới đây
Phó từ
sửa
nhẫn nại
trgt.
(Xem
từ nguyên
1)
Chịu
đựng
bền bỉ
.
Ông ta rất khâm phục đức tính
nhẫn nại
của các nhà kinh doanh.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
nhẫn nại
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)