xích
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaCác chữ Hán có phiên âm thành “xích”
Chữ Nôm
Danh từ
Động từ
sửaxích
- Buộc, giữ bằng dây.
- Xích con chó lại.
- Bị xích chân tay.
- Chuyển dịch vị trí trong khoảng rất ngắn.
- Ngồi xích vào.
- Xích lại cho gần.
- Xích chiếc ghế ra xa một chút.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "xích", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)